Bảng giá - remotesigning.bkavca.vn
Bảng giá dịch vụ chứng thực
Chữ ký số từ xa Bkav Remote Signing
Chữ ký số từ xa Bkav Remote Signing
Dành cho cá nhân giao dịch với ngân hàng | ||||
01 năm | 02 năm | 03 năm | Giá 1 lượt ký | |
Giá thuê bao chữ ký số | 90.000 VNĐ | 160.000 VNĐ | 220.000 VNĐ | 909 VNĐ |
VAT (10%) | 9.000 VNĐ | 16.000 VNĐ | 22.000 VNĐ | 91 VNĐ |
Tổng tiền | 99.000 VNĐ | 176.000 VNĐ | 242.000 VNĐ | 1.000 VNĐ |
Báo giá trên đã bao gồm: 10% VAT
Dành cho cá nhân sử dụng trên Dịch vụ công | ||||
01 năm | 02 năm | 03 năm | Giá 1 lượt ký | |
Giá thuê bao chữ ký số | 136.364 VNĐ | 245.455 VNĐ | 345.455 VNĐ | Liên hệ trực tuyến |
VAT (10%) | 13.636 VNĐ | 24.545 VNĐ | 34.545 VNĐ | Liên hệ trực tuyến |
Tổng tiền | 150.000 VNĐ | 270.000 VNĐ | 380.000 VNĐ | Liên hệ trực tuyến |
Báo giá trên chưa bao gồm: Phí khởi tạo và thiết lập hệ thống: 50.000 VNĐ/tài khoản (Đã bao gồm 10% VAT)
Dành cho cá nhân trong Tổ chức sử dụng Dịch vụ công và các Dịch vụ khác | ||||
01 năm | 02 năm | 03 năm | Giá 1 lượt ký | |
Giá thuê bao chữ ký số | 363.636 VNĐ | 654.545 VNĐ | 909.091 VNĐ | Liên hệ trực tuyến |
VAT (10%) | 36.364 VNĐ | 65.455 VNĐ | 90.909 VNĐ | Liên hệ trực tuyến |
Tổng tiền | 400.000 VNĐ | 720.000 VNĐ | 1.000.000 VNĐ | Liên hệ trực tuyến |
Báo giá trên chưa bao gồm: Phí khởi tạo và thiết lập hệ thống: 50.000 VNĐ/tài khoản (Đã bao gồm 10% VAT)
Dành cho Doanh nghiệp | ||||
01 năm | 02 năm | 03 năm | Giá 1 lượt ký | |
Giá thuê bao chữ ký số | 1.227.273 VNĐ | 2.227.273 VNĐ | 2.863.636 VNĐ | Liên hệ trực tuyến |
VAT (10%) | 122.727 VNĐ | 222.727 VNĐ | 286.364 VNĐ | Liên hệ trực tuyến |
Tổng tiền | 1.350.000 VNĐ | 2.450.000 VNĐ | 3.150.000 VNĐ | Liên hệ trực tuyến |
Báo giá trên chưa bao gồm: Phí khởi tạo và thiết lập hệ thống: 250.000 VNĐ/tài khoản (Đã bao gồm 10% VAT)
Bảng giá dịch vụ chứng thực Chữ ký số từ xa Bkav Remote Signing
Dành cho cá nhân giao dịch với ngân hàng |
01 năm - 90.000 VNĐ |
02 năm - 160.000 VNĐ |
03 năm - 220.000 VNĐ |
1 lượt ký - 909 VNĐ |
Tổng tiền (đã bao gồm 10% VAT) |
01 năm - 99.000 VNĐ |
02 năm - 176.000 VNĐ |
03 năm - 242.000 VNĐ |
1 lượt ký - 1.000 VNĐ |
Báo giá trên đã bao gồm: 10% VAT
Dành cho cá nhân sử dụng trên Dịch vụ công |
01 năm - 136.364 VNĐ |
02 năm - 245.455 VNĐ |
03 năm - 345.455 VNĐ |
1 lượt ký - Liên hệ trực tiếp |
Tổng tiền (đã bao gồm 10% VAT) |
01 năm - 150.000 VNĐ |
02 năm - 270.000 VNĐ |
03 năm - 380.000 VNĐ |
1 lượt ký - Liên hệ trực tiếp |
Báo giá trên chưa bao gồm: Phí khởi tạo và thiết lập hệ thống: 50.000 VNĐ/tài khoản (Đã bao gồm 10% VAT)
Dành cho cá nhân trong Tổ chức sử dụng Dịch vụ công và các Dịch vụ khác |
01 năm - 363.636 VNĐ |
02 năm - 654.545 VNĐ |
03 năm - 909.091 VNĐ |
1 lượt ký - Liên hệ trực tiếp |
Tổng tiền (đã bao gồm 10% VAT) |
01 năm - 400.000 VNĐ |
02 năm - 720.000 VNĐ |
03 năm - 1.000.000 VNĐ |
1 lượt ký - Liên hệ trực tiếp |
Báo giá trên chưa bao gồm: Phí khởi tạo và thiết lập hệ thống: 50.000 VNĐ/tài khoản (Đã bao gồm 10% VAT)
Dành cho Doanh nghiệp |
01 năm - 1.227.273 VNĐ |
02 năm - 2.227.273 VNĐ |
03 năm - 2.863.636 VNĐ |
1 lượt ký - Liên hệ trực tiếp |
Tổng tiền (đã bao gồm 10% VAT) |
01 năm - 1.350.000 VNĐ |
02 năm - 2.450.000 VNĐ |
03 năm - 3.150.000 VNĐ |
1 lượt ký - Liên hệ trực tiếp |
Báo giá trên chưa bao gồm: Phí khởi tạo và thiết lập hệ thống: 250.000 VNĐ/tài khoản (Đã bao gồm 10% VAT)